Có 2 kết quả:
法兰绒 fǎ lán róng ㄈㄚˇ ㄌㄢˊ ㄖㄨㄥˊ • 法蘭絨 fǎ lán róng ㄈㄚˇ ㄌㄢˊ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flannel (loanword)
(2) Taiwan pr. [fa4 lan2 rong2]
(2) Taiwan pr. [fa4 lan2 rong2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flannel (loanword)
(2) Taiwan pr. [fa4 lan2 rong2]
(2) Taiwan pr. [fa4 lan2 rong2]
Bình luận 0